Có 2 kết quả:

有机化合物 yǒu jī huà hé wù ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄏㄨㄚˋ ㄏㄜˊ ㄨˋ有機化合物 yǒu jī huà hé wù ㄧㄡˇ ㄐㄧ ㄏㄨㄚˋ ㄏㄜˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

organic compound

Từ điển Trung-Anh

organic compound